Có 1 kết quả:
沐猴而冠 mù hóu ér guàn ㄇㄨˋ ㄏㄡˊ ㄦˊ ㄍㄨㄢˋ
mù hóu ér guàn ㄇㄨˋ ㄏㄡˊ ㄦˊ ㄍㄨㄢˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. a monkey wearing a hat (idiom)
(2) fig. worthless person in imposing attire
(2) fig. worthless person in imposing attire
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0